--

nhôn nhốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhôn nhốt

+  

  • Somethat sour,sourish, somewhat acid
    • Bưởi nhôn nhốt The pomelo is sourish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhôn nhốt"
Lượt xem: 656